--

cấp phát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấp phát

+  

  • To issue
    • cấp phát quân trang cho tân binh
      to issue military equipment to recruits
    • cấp phát đúng tiêu chuẩn
      to issue things strictly according to regulations
Lượt xem: 606